1 foot bằng 0,3048 mét:
1 ft = 0,3048 m
Khoảng cách d tính bằng mét (m) bằng khoảng cách d tính bằng feet (ft) lần 0,3048:
d (m) = d (ft) × 0,3048
Chuyển từ 2 feet sang mét:
d (m) = 2ft × 0,3048 = 0,6096m
Bàn chân (ft) | Mét (m) |
---|---|
0,01 ft | 0,0030 m |
0,1 ft | 0,0305 m |
1 ft | 0,3048 m |
2 ft | 0,6096 m |
3 ft | 0,9144 m |
4 ft | 1,2192 m |
5 ft | 1,5240 m |
6 ft | 1,8288 m |
7 ft | 2.1336 m |
8 ft | 2.4384 m |
9 ft | 2,7432 m |
10 ft | 3,0480 m |
20 ft | 6,0960 m |
30 ft | 9,1440 m |
40 ft | 12,1920 m |
50 ft | 15.2400 m |
60 ft | 18,2880 m |
70 ft | 21.3360 m |
80 ft | 24,3840 m |
90 ft | 27,4320 m |
100 ft | 30.4800 m |
Advertising