Joules sang kilowatt-giờ (kWh) , máy tính chuyển đổi năng lượng và cách chuyển đổi.
Nhập năng lượng bằng jun và nhấn nút Chuyển đổi :
Một jun tương đương với 2,777778⋅10 -7 kilowatt giờ:
1J = 2,777778⋅10 -7 kWh = (1/3600000) kWh
Vậy năng lượng tính bằng kilowatt-giờ E (kWh) bằng năng lượng tính bằng jun E (J) chia cho 3600000:
E ( kWh ) = E (J) / 3600000 = E (J) ⋅ 2,777778⋅10 -7
Năng lượng (J) | Năng lượng (kWh) |
---|---|
1 J | 0,0000002778 kWh |
2 J | 0,0000005556 kWh |
3 J | 0,0000008333 kWh |
4 J | 0,0000011111 kWh |
5 J | 0,0000013889 kWh |
6 J | 0,0000016667 kWh |
7 J | 0,0000019444 kWh |
8 J | 0,0000022222 kWh |
9 J | 0,0000025000 kWh |
10 J | 0,0000027778 kWh |
20 J | 0,0000055556 kWh |
30 J | 0,0000083333 kWh |
40 J | 0,0000111111 kWh |
50 J | 0,0000138889 kWh |
60 J | 0,0000166667 kWh |
70 J | 0,0000194444 kWh |
80 J | 0,0000222222 kWh |
90 J | 0,0000250000 kWh |
100 J | 0,0000277778 kWh |
200 J | 0,0000555556 kWh |
300 J | 0,0000833333 kWh |
400 J | 0,0001111111 kWh |
500 J | 0,0001388889 kWh |
600 J | 0,0001666667 kWh |
700 J | 0,0001944444 kWh |
800 J | 0,0002222222 kWh |
900 J | 0,0002500000 kWh |
1000 J | 0,0002777778 kWh |
Advertising