Máy tính chuyển đổi năng lượng từ Kilowatt-giờ (kWh) sang jun (J) và cách chuyển đổi.
Nhập năng lượng theo kWh và nhấn nút Chuyển đổi :
Một kilowatt-giờ bằng 3600000 joules:
1kWh = 3600000J = 3,6⋅10 6 J = 3,6MJ
Vậy năng lượng tính bằng jun E (J) bằng 3600000 lần năng lượng tính bằng kilowatt giờ E (kWh) :
E (J) = 3600000 ⋅ E (kWh)
Năng lượng (kWh) | Năng lượng (J) |
---|---|
1 kWh | 3600000 J |
2 kWh | 7200000 J |
3 kWh | 10800000 J |
4 kWh | 14400000 J |
5 kWh | 18000000 J |
6 kWh | 21600000 J |
7 kWh | 25200000 J |
8 kWh | 28800000 J |
9 kWh | 32400000 J |
10 kWh | 36000000 J |
20 kWh | 72000000 J |
30 kWh | 108000000 J |
40 kWh | 144000000 J |
50 kWh | 180000000 J |
60 kWh | 216000000 J |
70 kWh | 252000000 J |
80 kWh | 288000000 J |
90 kWh | 324000000 J |
100 kWh | 360000000 J |
200 kWh | 720000000 J |
300 kWh | 1080000000 J |
400 kWh | 1440000000 J |
500 kWh | 1800000000 J |
600 kWh | 2160000000 J |
700 kWh | 2520000000 J |
800 kWh | 2880000000 J |
900 kWh | 3240000000 J |
1000 kWh | 3600000000 J |
Advertising