Kilocalories (kcal) sang jun (J), máy tính chuyển đổi năng lượng và cách chuyển đổi.
Nhập năng lượng bằng calo và nhấn nút Chuyển đổi :
1 kcal th = 4184 J
Năng lượng tính bằng jun E (J) bằng 4184 lần năng lượng trong kilocalories điện hóa / thực phẩm E (kcal) :
E (J) = 4184 × E (kcal-th)
Chuyển 0,3 kcal th sang jun.
E (J) = 4184 × 0,3 kcal th = 1255,2 J
1 kcal IT = 4186,8 J
Năng lượng tính bằng jun E (J) bằng 4186,8 lần năng lượng tính bằng kilocalories quốc tế E (kcal-IT) :
E (J) = 4186,8 × E (kcal -IT )
Chuyển đổi 0,3 kcal IT sang jun.
E (J) = 4186,8 × 0,3kcal IT = 1256,04 J
1 kcal 15 = 4185,5 J
Năng lượng tính bằng jun E (J) bằng 4185,5 lần năng lượng tính bằng kilocalories 15 ° C E (kcal15) :
E (J) = 4185,5 × E (kcal 15 )
Chuyển từ 0,3 kcal 15 sang jun.
E (J) = 4185,5 × 0,3kcal 15 = 1255,65 J
1 kcal 20 = 4182 J
Năng lượng tính bằng jun E (J) bằng 4182 lần năng lượng tính bằng kilocalories 20 ° C E (kcal20) :
E (J) = 4182 × E (kcal 20 )
Chuyển 0,3 kcal 20 sang jun.
E (J) = 4182 × 0,3kcal 20 = 1254,6 J
Advertising