Kilowatt-giờ (kWh) sang BTU, chuyển đổi năng lượng - máy tính và cách chuyển đổi.
Nhập năng lượng theo kWh và nhấn nút Chuyển đổi :
1 kWh = 3412,14163312794 BTU CNTT
Vậy năng lượng tính bằng BTU E (BTU) bằng 3412,1416 .. nhân với năng lượng tính bằng kilowatt giờ E (kWh) :
E (BTU) = 3412,14163312794 × E (kWh)
Chuyển đổi 5 kWh sang BTU:
E (BTU) = 3412,14163312794 × 5 kWh = 17060,708 BTU
Năng lượng (kWh) | Năng lượng (BTU (CNTT) ) |
---|---|
1 kWh | 3412,14 BTU |
2 kWh | 6824,28 BTU |
3 kWh | 10236,42 BTU |
4 kWh | 13648,57 BTU |
5 kWh | 17060,71 BTU |
6 kWh | 20472,85 BTU |
7 kWh | 23884,99 BTU |
8 kWh | 27297,13 BTU |
9 kWh | 30709,27 BTU |
10 kWh | 34121,42 BTU |
20 kWh | 68242,83 BTU |
30 kWh | 102364,25 BTU |
40 kWh | 136485,67 BTU |
50 kWh | 170607,08 BTU |
60 kWh | 204728,50 BTU |
70 kWh | 238849,91 BTU |
80 kWh | 272971,33 BTU |
90 kWh | 307092,75 BTU |
100 kWh | 341214,16 BTU |
200 kWh | 682428,33 BTU |
300 kWh | 1023642,49 BTU |
400 kWh | 1364856,65 BTU |
500 kWh | 1706070,82 BTU |
600 kWh | 2047284,98 BTU |
700 kWh | 2388499,14 BTU |
800 kWh | 2729713,31 BTU |
900 kWh | 3070927,47 BTU |
1000 kWh | 3412141,63 BTU |
5000 kWh | 17060708,17 BTU |
10000 kWh | 34121416,33 BTU |
Advertising